Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough house




rough+house
['rʌf'haus]
danh từ
(thông tục) sự ầm ĩ, sự om sòm, sự náo động; sự nô đùa ầm ĩ
nội động từ
(thông tục) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo
ngoại động từ
ngược đãi (ai)


/'rʌf'haus/

danh từ
(từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ

Related search result for "rough house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.